Có 2 kết quả:

累計 lěi jì ㄌㄟˇ ㄐㄧˋ累计 lěi jì ㄌㄟˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate
(2) cumulative

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate
(2) cumulative